Phong Thủy 12 Con Giáp Can Chi là gì? Giải Thích dễ hiểu về Can Chi và...

Can Chi là gì? Giải Thích dễ hiểu về Can Chi và cách tính

83

Can Chi, hay còn gọi là Thiên Can Địa Chi, là nền tảng quan trọng trong phong thủy và văn hóa Á Đông. Hệ thống này không chỉ dùng để tính toán thời gian mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong việc luận giải vận mệnh, ngũ hành, và các mối quan hệ trong cuộc sống.

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Can Chi, từ ý nghĩa, cách tính, đến ứng dụng thực tiễn, giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống này và áp dụng hiệu quả trong đời sống.

1. Can Chi Là Gì? Nguồn Gốc và Ý Nghĩa

Can Chi là tên gọi tắt của Thiên Can (10 Can) và Địa Chi (12 Chi), tạo thành hệ thống 60 tổ hợp (Lục Thập Hoa Giáp) để xác định thời gian (năm, tháng, ngày, giờ) và ứng dụng trong phong thủy, tử vi.

Can Chi là gì?
Can Chi là Thiên Can và Địa Chi

Hệ thống này bắt nguồn từ thời nhà Thương (Trung Quốc), tương truyền do Đại Nhiêu sáng tạo, được ghi chép trong các tài liệu cổ về Ngũ hành và lịch pháp.

1.1 Thập Thiên Can

Thập Thiên Can bao gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Mỗi Can mang ý nghĩa biểu tượng cho một giai đoạn phát triển của vạn vật, kết hợp với yếu tố âm dương và ngũ hành:

  • Giáp (Dương Mộc): Mở đầu, vạn vật thoát khỏi vỏ bọc, khởi nguồn sự sống.
  • Ất (Âm Mộc): Nhú mầm, vạn vật vươn lên khỏi mặt đất.
  • Bính (Dương Hỏa): Đột phá, vạn vật phát triển mạnh mẽ.
  • Đinh (Âm Hỏa): Mạnh mẽ, vạn vật đâm chồi nảy lộc.
  • Mậu (Dương Thổ): Tươi tốt, vạn vật sum suê, rậm rạp.
  • Kỷ (Âm Thổ): Thành hình, vạn vật trưởng thành, có thể phân biệt.
  • Canh (Dương Kim): Kết tinh, vạn vật ra quả, chín muồi.
  • Tân (Âm Kim): Viên mãn, thời kỳ thu hoạch.
  • Nhâm (Dương Thủy): Nuôi dưỡng, vạn vật được chăm sóc.
  • Quý (Âm Thủy): Đo lường, vạn vật đạt đến mức hoàn thiện.

=> Xem thêm: Thiên Can là gì? Tất tần tật về 10 Thiên Can trong phong thủy

1.2 Thập Nhị Địa Chi

Thập Nhị Địa Chi gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi, tương ứng với 12 con giáp, mang ý nghĩa biểu tượng cho các giai đoạn sinh trưởng và suy tàn của vạn vật:

  • Tý (Chuột, Dương Thủy): Nuôi dưỡng, dương khí khởi phát.
  • Sửu (Trâu, Âm Thổ): Kết nối, mầm non tiếp tục lớn lên.
  • Dần (Hổ, Dương Mộc): Thay đổi, mầm non vươn khỏi mặt đất.
  • Mão (Mèo, Âm Mộc): Đâm chồi, vạn vật sinh tồn mạnh mẽ.
  • Thìn (Rồng, Dương Thổ): Chấn động, vạn vật phát triển sau biến động.
  • Tỵ (Rắn, Âm Hỏa): Khởi đầu, vạn vật bắt đầu hình thành.
  • Ngọ (Ngựa, Dương Hỏa): Tươi tốt, cành lá sum suê.
  • Mùi (Dê, Âm Thổ): Âm u, âm khí làm vạn vật chậm phát triển.
  • Thân (Khỉ, Dương Kim): Trưởng thành, vạn vật đạt độ chín.
  • Dậu (Gà, Âm Kim): Già cỗi, vạn vật bắt đầu suy yếu.
  • Tuất (Chó, Dương Thổ): Suy tàn, vạn vật dần diệt vong.
  • Hợi (Lợn, Âm Thủy): Hạt giống, vạn vật trở về trạng thái khởi nguyên.

=> Xem ngay: Địa chi là gì? Chi tiết về 12 Địa Chi

2. Mối Quan Hệ Giữa Thiên Can và Địa Chi

2.1 Quan Hệ Giữa 10 Thiên Can

Thiên Can có mối quan hệ tương hợptương khắc dựa trên ngũ hành:

  • Tương hợp: Giáp hợp Kỷ (Mộc sinh Thổ), Ất hợp Canh (Mộc khắc Kim), Bính hợp Tân (Hỏa khắc Kim), Đinh hợp Nhâm (Hỏa sinh Thủy), Mậu hợp Quý (Thổ sinh Thủy).
  • Tương khắc: Giáp khắc Canh, Ất khắc Tân, Bính khắc Nhâm, Đinh khắc Quý, Mậu khắc Giáp, v.v.

2.2 Quan Hệ Giữa 12 Địa Chi

Địa Chi tạo thành các mối quan hệ tốt và xấu, ảnh hưởng đến phong thủy và vận mệnh:

  • Tam Hợp (Tốt): Thân-Tý-Thìn (Thủy cục), Dần-Ngọ-Tuất (Hỏa cục), T waterfalls: Tỵ-Sửu-Dậu (Kim cục), Hợi-Mão-Mùi (Mộc cục).
  • Lục Hợp / Nhị Hợp (Tốt): Tý-Sửu, Dần-Hợi, Mão-Tuất, Thìn-Dậu, Tỵ-Thân, Ngọ-Mùi.
  • Tứ Hành Xung (Xấu): Tý-Ngọ-Mão-Dậu, Dần-Thân-Tỵ-Hợi, Thìn-Tuất-Sửu-Mùi.
  • Tương Hại (Xấu): Tý-Mùi, Sửu-Ngọ, Dần-Tỵ, Mão-Thìn, Thân-Hợi, Dậu-Tuất.
  • Tương Phá (Xấu): Tý-Dậu, Mão-Ngọ, Sửu-Thìn, Thân-Tỵ, Mùi-Tuất.
  • Tương Hình (Xấu): Dần-Tỵ-Thân, Sửu-Mùi-Tuất, Tý-Mão.
  • Tự Hình (Xấu): Thìn-Thìn, Dậu-Dậu, Ngọ-Ngọ, Hợi-Hợi.

=>> Mời bạn tham khảo: Hợp – Xung – Hình – Hại của Thiên Can và Địa Chi

3. Quy Tắc Kết Hợp Thiên Can và Địa Chi

Thiên Can và Địa Chi được kết hợp theo nguyên tắc dương với dương, âm với âm, tạo thành 60 tổ hợp Lục Thập Hoa Giáp. Ví dụ:

Quy tắc kết hợp Can Chi
Quy tắc kết hợp Can Chi: Dương + Dương; Âm + Âm

Can dương (Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm) kết hợp với Chi dương (Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất) tạo thành 30 cặp Can Chi như sau:

Can \ Chi Giáp Bính Mậu Canh Nhâm
Giáp Tý Bính Tý Mậu Tý Canh Tý Nhâm Tý
Dần Giáp Dần Bính Dần Mậu Dần Canh Dần Nhâm Dần
Thìn Giáp Thìn Bính Thìn Mậu Thìn Canh Thìn Nhâm Thìn
Ngọ Giáp Ngọ Bính Ngọ Mậu Ngọ Canh Ngọ Nhâm Ngọ
Thân Giáp Thân Bính Thân Mậu Thân Canh Thân Nhâm Thân
Tuất Giáp Tuất Bính Tuất Mậu Tuất Canh Tuất Nhâm Tuất

Can Âm (Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý) kết hợp với Chi âm (Sửu, Mão, Tỵ, Mùi, Dậu, Hợi) tạo thành 30 cặp can chi như sau:

Can \ Chi Ất Đinh Kỷ Tân Quý
Sửu Ất Sửu Đinh Sửu Kỷ Sửu Tân Sửu Quý Sửu
Mão Ất Mão Đinh Mão Kỷ Mão Tân Mão Quý Mão
Tỵ Ất Tỵ Đinh Tỵ Kỷ Tỵ Tân Tỵ Quý Tỵ
Mùi Ất Mùi Đinh Mùi Kỷ Mùi Tân Mùi Quý Mùi
Dậu Ất Dậu Đinh Dậu Kỷ Dậu Tân Dậu Quý Dậu
Hợi Ất Hợi Đinh Hợi Kỷ Hợi Tân Hợi Quý Hợi

Tổng cộng có 60 tổ hợp, lặp lại sau mỗi chu kỳ 60 năm (Lục Thập Hoa Giáp), bắt đầu từ Giáp Tý và kết thúc bằng Quý Hợi.

4. Can Chi Đại Diện Cho Điều Gì?

Thiên Can và Địa Chi không chỉ biểu thị thời gian mà còn liên quan đến ngũ hành, phương vị, màu sắc, mùa vượng, và các khía cạnh phong thủy:

Thiên Can Địa Chi Âm Dương Ngũ Hành Màu Sắc Phương Vị Mùa Vượng
Giáp Dần Dương Mộc Xanh Đông Xuân
Ất Mão Âm
Bính Tỵ Dương Hỏa Đỏ Nam Hạ
Đinh Ngọ Âm
Mậu Thìn, Tuất Dương Thổ Vàng Trung tâm Tháng cuối mùa
Kỷ Sửu, Mùi Âm
Canh Thân Dương Kim Trắng Tây Thu
Tân Dậu Âm
Nhâm Hợi Dương Thủy Đen Bắc Đông
Quý Âm

Ngoài ra, Can Chi còn đại diện cho các bộ phận cơ thể và nghề nghiệp:

  • Mộc (Giáp, Ất, Dần, Mão): Gan, mật, đầu, vai; nghề lâm nghiệp, chế biến gỗ, dệt may.
  • Hỏa (Bính, Đinh, Tỵ, Ngọ): Tim, máu, mắt; nghề nhiệt năng, quang học, hóa học.
  • Thổ (Mậu, Kỷ, Thìn, Tuất, Sửu, Mùi): Dạ dày, lá lách; nghề nông nghiệp, bất động sản.
  • Kim (Canh, Tân, Thân, Dậu): Phổi, gân; nghề khai thác kim loại, sản xuất máy móc.
  • Thủy (Nhâm, Quý, Hợi, Tý): Thận, bàng quang; nghề thủy sản, giao thông vận tải.

5. Cách Tính Can Chi Nhanh Nhất

5.1 Cách tính Thiên Can

Dựa vào số cuối của năm sinh:

0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Canh Tân Nhâm Quý Giáp Ất Bính Đinh Mậu Kỷ

Ví dụ:

  • Năm 1994 → Số cuối là 4 → Thiên Can là Giáp.
  • Năm 2001 → Số cuối là 1 → Thiên Can là Tân.

5.2 Cách tính Địa Chi

Bước 1: Xác định cung khởi đầu

  • Năm từ 1900–1999 → bắt đầu từ Tý
  • Năm từ 2000–2099 → bắt đầu từ Thìn

Bước 2: Lấy 2 số cuối của năm: So sánh với bội số 12 gần nhất (0, 12, 24, 36, 48, 60, 72, 84, 96)

Bước 3: Đếm bước

  • Nếu hai số cuối của năm sinh lớn hơn bội số → đếm tiến
  • Nếu hai số cuối của năm sinh nhỏ hơn bội số → đếm lùi

Mỗi bước = 1 Địa Chi, đếm theo hình vẽ trên đốt ngón tay trái
(Tý → Sửu → Dần → Mão → Thìn → Tỵ → Ngọ → Mùi → Thân → Dậu → Tuất → Hợi)

Cách tính Can Chi
Vị trí Can Chi trên bàn tay Trái (Số là giá trị Can Chi dùng để tính mệnh ngũ hành)

Bước 4: Kết quả: Vị trí sau khi đếm chính là Địa Chi của năm cần tra.

? Ví dụ: Tính Địa Chi năm 1994

  • 1994 thuộc thế kỷ 1900 → khởi đầu là Tý
  • Hai số cuối là 94 → gần bội số 96
  • Vì 94 < 96, lùi 2 bước từ Tý → Hợi → Tuất ✅ Địa Chi là Tuất.

5.3 Cách tính Mệnh Ngũ Hành

Mệnh Ngũ hành = Giá trị Can + Giá trị Chi. Nếu tổng > 5, trừ đi 5.

Giá trị Can:

1 2 3 4 5
Giáp, Ất Bính, Đinh Mậu, Kỷ Canh, Tân Nhâm, Quý

Giá trị Chi:

0 1 2
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi Dần, Mão, Thân, Dậu Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi

Mệnh Ngũ hành = Giá trị Can + Giá trị Chi

1 2 3 4 5
Kim Thủy Hỏa Thổ Mộc

Ví dụ:

  • Năm 1984 (Giáp Tý) → Giáp = 1, Tý = 0 → 1 + 0 = 1 → Mệnh Kim.
  • Năm 2026 (Bính Ngọ) → Bính = 2, Ngọ = 0 → 2 + 0 = 2 → Mệnh Thủy.

6. Cách Phối Can Chi Vào 12 Cung Tử Vi

6.1 Phối Địa Chi

Vẽ 12 cung tử vi trên giấy, bắt đầu từ cung Tý (ô thứ hai phía dưới, bên phải), điền lần lượt theo chiều kim đồng hồ: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.

6.2 Phối Thiên Can

Điền 10 Thiên Can vào 12 cung theo ngũ hành:

  • Giáp: Dần (Mộc)
  • Ất: Mão (Mộc)
  • Bính: Tỵ (Hỏa)
  • Đinh: Ngọ (Hỏa)
  • Mậu: Thìn, Tuất (Thổ)
  • Kỷ: Sửu, Mùi (Thổ)
  • Canh: Thân (Kim)
  • Tân: Dậu (Kim)
  • Nhâm: Hợi (Thủy)
  • Quý: Tý (Thủy)

Phương pháp này giúp luận giải vận mệnh và xác định các yếu tố phong thủy trong tử vi.

7. Ứng Dụng Của Can Chi Trong Phong Thủy

7.1 Dự Đoán Vận Mệnh

Thiên Can ngày sinh thể hiện tính cách:

  • Giáp (Dương Mộc): Cương trực, kỷ luật.
  • Ất (Âm Mộc): Cẩn thận, bảo thủ.
  • Bính (Dương Hỏa): Nhiệt tình, nông nổi.
  • Đinh (Âm Hỏa): Trầm tĩnh, nội tâm sôi nổi.
  • Mậu (Dương Thổ): Xã giao tốt, thiếu quyết đoán.
  • Kỷ (Âm Thổ): Tỉ mỉ, hơi ích kỷ.
  • Canh (Dương Kim): Tài hoa, giỏi kinh doanh.
  • Tân (Âm Kim): Kiên trì, ngoan cố.
  • Nhâm (Dương Thủy): Khoan dung, chậm chạp.
  • Quý (Âm Thủy): Chính trực, kiên định.

7.2 Xác Định Tháng Âm Lịch

12 Địa Chi tương ứng 12 tháng âm lịch, bắt đầu từ Dần:

  • Tháng 1: Dần
  • Tháng 2: Mão
  • Tháng 3: Thìn
  • Tháng 4: Tỵ
  • Tháng 5: Ngọ
  • Tháng 6: Mùi
  • Tháng 7: Thân
  • Tháng 8: Dậu
  • Tháng 9: Tuất
  • Tháng 10: Hợi
  • Tháng 11: Tý
  • Tháng 12: Sửu

Mỗi nhóm 3 tháng tạo thành Tam Hợp cục:

  • Dần-Mão-Thìn: Mộc cục (Xuân).
  • Tỵ-Ngọ-Mùi: Hỏa cục (Hạ).
  • Thân-Dậu-Tuất: Kim cục (Thu).
  • Hợi-Tý-Sửu: Thủy cục (Đông).

7.3 Xác Định Giờ Âm Lịch

12 Địa Chi tương ứng 12 khung giờ trong ngày:

  • Tý (23h-1h): Chuột hoạt động.
  • Sửu (1h-3h): Trâu nhai lại thức ăn.
  • Dần (3h-5h): Hổ về hang.
  • Mão (5h-7h): Mèo nghỉ ngơi.
  • Thìn (7h-9h): Con người làm việc năng suất.
  • Tỵ (9h-11h): Rắn ẩn mình.
  • Ngọ (11h-13h): Ngựa vận chuyển.
  • Mùi (13h-15h): Dê ăn cỏ.
  • Thân (15h-17h): Khỉ về tổ.
  • Dậu (17h-19h): Gà vào chuồng.
  • Tuất (19h-21h): Chó sủa trông nhà.
  • Hợi (21h-23h): Lợn ngủ.

7.4 Ứng Dụng Trong Phong Thủy

Can Chi giúp xác định hướng nhà, màu sắc, vật phẩm phong thủy phù hợp với mệnh tuổi, từ đó tối ưu hóa năng lượng tích cực, hóa giải xung khắc, và mang lại may mắn, thịnh vượng.


Hệ thống Can Chi là một phần không thể thiếu trong phong thủy và văn hóa Á Đông, giúp con người hiểu rõ hơn về thời gian, vận mệnh, và sự hòa hợp với tự nhiên.

Việc áp dụng Can Chi vào đời sống không chỉ mang lại sự cân bằng mà còn giúp tối ưu hóa các quyết định quan trọng. Hãy khám phá Can Chi của bạn và áp dụng vào phong thủy để cuộc sống thêm thuận lợi!

Hãy đánh giá 5 sao và chia sẻ bài viết của Phong Thủy BTA nếu bạn thấy hữu ích!

4.3/5 - (57 bình chọn)