Thiên Can là một khái niệm nền tảng trong phong thủy, gắn liền với văn hóa cổ đại Trung Hoa và được sử dụng rộng rãi trong việc lập lịch, dự đoán vận mệnh và định hướng cuộc sống. Bạn đang tò mò “Thiên Can là gì?” hay cách áp dụng chúng để mang lại may mắn?
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, chuyên sâu và đáng tin cậy về Thiên Can, từ ý nghĩa, cách tính đến ứng dụng thực tiễn, giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống phong thủy này.
Thiên Can Là Gì?
Thiên Can (天干), hay còn gọi là Thập Can, là hệ thống 10 ký hiệu gồm Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý, được sử dụng để xác định thời gian, phương hướng và ngũ hành của vạn vật.

Thiên Can kết hợp với Địa Chi (12 con giáp: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi), tạo thành hệ thống Thiên Can Địa Chi, nền tảng cho lịch pháp và phong thủy Đông Á.
Mỗi Thiên Can mang một thuộc tính âm dương và liên kết với một yếu tố trong ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Hệ thống này không chỉ giúp đánh dấu thời gian mà còn được dùng để phân tích vận mệnh, dự đoán tương lai và lựa chọn thời điểm, hướng phù hợp cho các hoạt động quan trọng.
Nguồn Gốc và Ứng Dụng của Thiên Can
Nguồn Gốc Thiên Can
Thiên Can ra đời từ khoảng năm 2700 TCN, khi Đại Nhiễu được giao nhiệm vụ xây dựng hệ thống lịch pháp. Ông đã nghiên cứu quy luật vận động của trời đất, các mùa trong năm, từ đó tạo ra hệ thống Thiên Can Địa Chi. Một giả thuyết khác cho rằng Thiên Can bắt nguồn từ Hà Đồ, với 10 con số được phân chia theo ngũ hành, tạo nền tảng cho Thập Thiên Can.
Hệ thống này không chỉ là công cụ đo lường thời gian mà còn phản ánh triết lý âm dương và ngũ hành, giúp người xưa hiểu rõ hơn về sự vận động của vũ trụ và mối liên hệ với cuộc sống con người.
Ứng Dụng Thực Tiễn
Thiên Can được ứng dụng rộng rãi trong:
- Lập lịch: Xác định ngày, tháng, năm trong lịch âm.
- Phong thủy: Phân tích mệnh, chọn hướng nhà, hướng kinh doanh, hoặc thời điểm tốt cho các sự kiện lớn như cưới hỏi, khai trương.
- Dự đoán vận mệnh: Dựa trên mối quan hệ hợp khắc giữa Thiên Can và Địa Chi để luận giải tính cách, sự nghiệp, tình duyên, sức khỏe.
- Văn hóa tâm linh: Hỗ trợ chọn vật phẩm phong thủy, màu sắc, hoặc số điện thoại hợp mệnh.
Ý nghĩa của 10 Thiên Can Trong Phong Thủy
Hệ thống Thiên Can bao gồm 10 yếu tố, chia thành hai nhóm: Thiên Can Dương (số lẻ) và Thiên Can Âm (số chẵn). Dưới đây là danh sách và ý nghĩa của từng Thiên Can:
Thiên Can Dương
- Giáp (甲 – Dương Mộc): Biểu tượng của cây đại thụ, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, trách nhiệm, và khả năng sinh sôi. Người mang Thiên Can Giáp thường kiên cường, không ngại thử thách.
- Bính (丙 – Dương Hỏa): Đại diện cho ngọn lửa mặt trời, biểu thị sự nhiệt huyết, đột phá, nhưng đôi khi tham vọng quá mức.
- Mậu (戊 – Dương Thổ): Là vùng đất rộng lớn, màu mỡ, thể hiện sự phong phú, ổn định, nhưng có thể thiếu quyết đoán.
- Canh (庚 – Dương Kim): Tượng trưng cho kim loại sắc bén, biểu hiện sự nhạy bén, giỏi kinh doanh, và có năng khiếu văn học.
- Nhâm (壬 – Dương Thủy): Là biển cả mênh mông, thể hiện sự hào phóng, nuôi dưỡng, nhưng đôi khi chậm chạp.

Thiên Can Âm
- Ất (乙 – Âm Mộc): Là cây cỏ mềm mại, biểu thị sự hiền hòa, cẩn thận, nhưng đôi khi bảo thủ.
- Đinh (丁 – Âm Hỏa): Là ngọn lửa nhỏ, mạnh mẽ trong điều kiện thuận lợi, thể hiện sự sôi động bên trong sự trầm lặng.
- Kỷ (己 – Âm Thổ): Là đất đai khô cằn, biểu thị sự chín chắn, cẩn thận, nhưng có thể hơi hẹp hòi.
- Tân (辛 – Âm Kim): Là vàng tinh khiết, tượng trưng cho sự sáng tạo, đổi mới, nhưng đôi khi ngoan cố.
- Quý (癸 – Âm Thủy): Là nước mưa, thể hiện sự linh hoạt, ý chí vượt khó, nhưng có thể thiếu kiên định.
Mối Quan Hệ Giữa Thiên Can và Địa Chi
Thiên Can biểu thị sự vận động của trời, trong khi Địa Chi thể hiện sự vận động của đất. Khi kết hợp, chúng tạo thành chu kỳ 60 năm (Lục Thập Hoa Giáp), mỗi năm được đại diện bởi một cặp Thiên Can – Địa Chi (ví dụ: Giáp Tý, Ất Sửu). Mối quan hệ này ảnh hưởng đến:
- Tính cách và vận mệnh: Dựa trên sự hợp khắc giữa Can và Chi.
- Sức khỏe, tình duyên, sự nghiệp: Các cặp hợp hoặc xung khắc có thể ảnh hưởng đến các khía cạnh đời sống.
Các Mối Quan Hệ Cơ Bản của Thiên Can
Thiên Can Tương Hợp:
- Giáp – Kỷ hợp thành Thổ.
- Ất – Canh hợp thành Kim.
- Bính – Tân hợp thành Thủy.
- Đinh – Nhâm hợp thành Mộc.
- Mậu – Quý hợp thành Hỏa.

Thiên Can Tương Khắc:
- Giáp, Ất (Mộc) khắc Mậu, Kỷ (Thổ).
- Bính, Đinh (Hỏa) khắc Canh, Tân (Kim).
- Mậu, Kỷ (Thổ) khắc Nhâm, Quý (Thủy).
- Canh, Tân (Kim) khắc Giáp, Ất (Mộc).
- Nhâm, Quý (Thủy) khắc Bính, Đinh (Hỏa).
Thiên Can Tương Xung:
- Giáp (Dương Mộc) xung Canh (Dương Kim).
- Ất (Âm Mộc) xung Tân (Âm Kim).
- Bính (Dương Hỏa) xung Nhâm (Dương Thủy).
- Đinh (Âm Hỏa) xung Quý (Âm Thủy).
Thiên Can Tương Sinh – Hai Thiên Can cùng có mối quan hệ tương sinh, bao gồm 2 loại là:
- Ấn (Dương sinh Âm hoặc Âm sinh Dương):
- Giáp Mộc – Bính Hỏa, Ất Mộc – Đinh Hỏa, Bính Hỏa – Mậu Thổ.
- Đinh Hỏa – Kỷ Thổ, Mậu Thổ – Canh Kim, Kỷ Thổ – Tân Kim.
- Canh Kim – Nhâm Thủy, Tân Kim – Quý Thủy, Nhâm Thủy – Giáp Mộc.
- Quý Thủy – Giáp Mộc, Quý Thủy – Ất Mộc.
- Thiên Ấn (Dương sinh Dương hoặc Âm sinh Âm):
- Giáp Mộc – Đinh Hỏa, Ất Mộc – Bính Hỏa.
- Bính Hỏa – Kỷ Thổ, Đinh Hỏa – Mậu Thổ, Mậu Thổ – Tân Kim.
- Kỷ Thổ – Canh Kim, Canh Kim – Quý Thủy, Tân Kim – Nhâm Thủy.
- Nhâm Thủy – Ất Mộc, Quý Thủy – Giáp Mộc.
=> Tham khảo thêm: Hợp – Xung – Hình – Hại của Thiên Can và Địa Chi
Thiên Can Xung Khắc Thì Sao?
Khi Thiên Can xung khắc (ví dụ: Giáp xung Canh), có thể xảy ra mâu thuẫn trong các khía cạnh như sự nghiệp, tình duyên hoặc sức khỏe.
Tuy nhiên, xung khắc không hoàn toàn tiêu cực. Theo phong thủy, xung khắc có thể thúc đẩy sự thay đổi, giúp cá nhân nhận ra điểm yếu và điều chỉnh. Để hóa giải:
- Chọn hướng phù hợp: Ví dụ, người mệnh Mộc (Giáp, Ất) nên ưu tiên hướng Đông hoặc Đông Nam.
- Sử dụng vật phẩm phong thủy: Đeo vòng tay hoặc trang sức hợp mệnh (như đá thạch anh xanh cho mệnh Mộc).
- Chọn thời điểm tốt: Tránh thực hiện việc lớn vào thời điểm xung khắc mạnh.
Cách Tính Thiên Can và Mệnh Ngũ Hành
1. Tính Mệnh Ngũ Hành Theo Năm Sinh
Mệnh ngũ hành được tính bằng công thức: Mệnh Ngũ Hành = Can + Chi. Các giá trị quy đổi như sau:
Thiên Can:
Thiên Can | Giáp, Ất | Bính, Đinh | Mậu, Kỷ | Canh, Tân | Nhâm, Quý |
Giá trị | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Địa Chi:
Địa Chi | Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | Dần, Mão, Thân, Dậu | Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi |
Giá trị | 0 | 1 | 2 |
Ngũ Hành:
Tổng = | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | >5 |
Mệnh | Kim | Thủy | Hỏa | Thổ | Mộc | Trừ đi 5 |
Ví dụ: Năm Canh Thìn (2000): Canh = 4, Thìn = 2 → Tổng = 4 + 2 = 6 (6>5) → 6 – 5 = 1 → Mệnh Kim.
2. Tính Thiên Can Theo Năm Sinh
Lấy số cuối của năm sinh âm lịch và đối chiếu với bảng:
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Canh | Tân | Nhâm | Quý | Giáp | Ất | Bính | Đinh | Mậu | Kỷ |
Ví dụ: Năm 2006 (Bính Tuất): Số cuối: 6 → Thiên Can: Bính.
Câu Hỏi Thường Gặp
Thiên Can Nào Tốt Nhất?
Không có Thiên Can nào tốt nhất hay xấu nhất. Mỗi Thiên Can mang đặc điểm riêng, phụ thuộc vào mối quan hệ với Địa Chi, ngũ hành và bối cảnh cá nhân. Ví dụ, Giáp (Dương Mộc) phù hợp với người cần sự mạnh mẽ, trong khi Quý (Âm Thủy) hợp với người linh hoạt, thích nghi.
Thiên Can Địa Sát Là Gì?
Thiên Can Địa Sát là khái niệm phong thủy chỉ các năm có sự xung khắc mạnh giữa Thiên Can và Địa Chi, có thể ảnh hưởng đến vận mệnh. Để hóa giải, cần xem xét kỹ lưỡng mệnh và chọn vật phẩm phong thủy phù hợp.
Thiên Can không chỉ là hệ thống đánh số mà còn là công cụ phong thủy giúp bạn hiểu bản thân và định hướng cuộc sống. Nắm rõ cách tính, mối quan hệ hợp khắc và ứng dụng thực tiễn sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thu hút tài lộc, bình an. Đừng quên chia sẻ và đánh giá 5 sao để lan tỏa giá trị này!