Cửu cung phi tinh là một trong những phương pháp phong thủy Huyền Không tinh tế, giúp gia chủ dự đoán vận mệnh, tối ưu hóa không gian sống để đón cát tránh hung.
Bài viết này từ Phong Thủy BTA sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu về cửu cung phi tinh, từ khái niệm, ý nghĩa, cách tính đến ứng dụng thực tiễn, giúp bạn nắm bắt cơ hội và hóa giải vận hạn một cách hiệu quả.
Cửu Cung Phi Tinh Là Gì?
Cửu cung phi tinh, hay còn gọi là Huyền Không Phi Tinh, là một nhánh quan trọng của phong thủy Lý Khí, dựa trên sự chuyển động của 9 ngôi sao (cửu tinh) trong đồ hình Lạc Thư và Bát Quái.
Các ngôi sao này di chuyển theo quỹ đạo Lượng Thiên Xích, đại diện cho các yếu tố hung – cát, ảnh hưởng đến vận trình của gia trạch (nhà ở) và âm trạch (mộ phần). Mỗi năm, sự dịch chuyển của các sao tạo nên một tinh bàn, giúp dự đoán thời vận, tài lộc, sức khỏe, và các yếu tố khác trong cuộc sống.
Ý Nghĩa của 9 Sao trong Cửu Cung
Mỗi ngôi sao trong cửu cung đại diện cho một hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) và mang ý nghĩa cát – hung riêng:
- Nhất Bạch (Thủy): Cát tinh, chủ về nhân duyên, tài lộc, danh tiếng.
- Nhị Hắc (Thổ): Hung tinh, liên quan đến bệnh tật, đau ốm.
- Tam Bích (Mộc): Hung tinh, gây thị phi, tranh chấp, hao tài.
- Tứ Lục (Mộc): Cát tinh, hỗ trợ học vấn, sự nghiệp, nhân duyên.
- Ngũ Hoàng (Thổ): Đại hung tinh, gây tai họa, bệnh tật, phá tài.
- Lục Bạch (Kim): Cát tinh, chủ về quan lộc, thăng tiến, quý nhân.
- Thất Xích (Kim): Hung tinh, liên quan đến hao tài, thị phi, tai nạn.
- Bát Bạch (Thổ): Cát tinh, đại diện tài lộc, sự nghiệp, hỷ sự.
- Cửu Tử (Hỏa): Cát tinh, thúc đẩy nhân duyên, hỷ khí, tài vận.
=> Xem chi tiết: Ý nghĩa của 9 SAO trong Cửu Cung Phi Tinh
Cửu Cung Bát Quái Trận
Cửu cung bát quái trận là cách bố trí không gian dựa trên 9 ô vuông của Lạc Thư, kết hợp với 8 quẻ Bát Quái (Càn, Khôn, Chấn, Tốn, Khảm, Ly, Cấn, Đoài).
Mỗi cung tương ứng với một phương vị (Bắc, Nam, Đông, Tây, v.v.) và một ngôi sao, tạo nên một hệ thống phong thủy hoàn chỉnh để phân tích hung – cát.
=> Xem thêm: Xem hướng nhà theo tuổi, hợp phong thủy chi tiết
Cách Tính Cửu Cung Phi Tinh Theo Năm, Tháng, Ngày, Giờ
Lập tinh bàn chính xác là kỹ năng cốt lõi trong phong thủy Huyền Không. Dưới đây là hướng dẫn ngắn gọn, dễ hiểu:
1. Theo Năm (Niên Bàn)
Khẩu quyết:
- Thượng Nguyên: Giáp Tý khởi Nhất Bạch.
- Trung Nguyên: Giáp Tý khởi Tứ Lục.
- Hạ Nguyên: Giáp Tý khởi Thất Xích.
Cách tính: Xác định vận (Thượng, Trung, Hạ Nguyên). Tính số năm từ Giáp Tý gần nhất, lấy (số năm + 1)/10, lấy dư. Sao khởi Trung Cung = [Sao Giáp Tý] – [dư], phi thuận theo Lượng Thiên Xích.
Ví dụ: Năm 2031 (Hạ Nguyên), cách Giáp Tý 1984 (Thất Xích) 47 năm. Lấy (47+1)/10 = 4 dư 8. Sao khởi: 7-1=6 (Lục Bạch).
2. Theo Tháng (Nguyệt Bàn)
Khẩu quyết:
- Tý, Ngọ, Mão, Dậu: Tháng Giêng khởi Bát Bạch.
- Thìn, Tuất, Sửu, Mùi: Tháng Giêng khởi Ngũ Hoàng.
- Dần, Thân, Tị, Hợi: Tháng Giêng khởi Nhị Hắc.
Cách tính: Phi tinh đi nghịch theo tháng, nhập Trung Cung thì phi thuận Lượng Thiên Xích.
Ví dụ: Năm Sửu, tháng Giêng khởi Ngũ Hoàng, tháng 2 khởi Tứ Lục.
=>> Mời bạn tham khảo: Cung Mệnh Là Gì? Bảng Tra Cung Mệnh theo năm sinh chuẩn xác nhất
3. Theo Ngày (Nhật Bàn)
Khẩu quyết:
- Sau Đông Chí: Giáp Tý khởi Nhất Bạch (Dương, đi thuận).
- Sau Vũ Thủy: Giáp Tý khởi Thất Xích.
- Sau Cốc Vũ: Giáp Tý khởi Tứ Lục.
- Sau Hạ Chí: Giáp Tý khởi Cửu Tử (Âm, đi nghịch).
- Sau Xử Thử: Giáp Tý khởi Tam Bích.
- Sau Sương Giáng: Giáp Tý khởi Lục Bạch.
Cách tính: Xác định tiết khí, tính ngày từ Giáp Tý, phi thuận (Dương) hoặc nghịch (Âm).
4. Theo Giờ (Thời Bàn)
Khẩu quyết:
- Sau Đông Chí: Nhất Bạch, Tứ Lục, Thất Xích (Dương, đi thuận).
- Sau Hạ Chí: Cửu Tử, Lục Bạch, Tam Bích (Âm, đi nghịch).
Nhóm ngày:
- Tý, Ngọ, Mão, Dậu: Sao thứ nhất (Nhất Bạch/Cửu Tử).
- Thìn, Tuất, Sửu, Mùi: Sao thứ hai (Tứ Lục/Lục Bạch).
- Dần, Thân, Tị, Hợi: Sao thứ ba (Thất Xích/Tam Bích).
Ví dụ: Giờ Mão, ngày Thìn sau Đông Chí: Tứ Lục nhập Trung Cung, giờ Mão là Thất Xích.
Tính Mệnh Phi Tinh
Mệnh phi tinh giúp xác định cung mệnh của gia chủ, từ đó phối hợp với tinh bàn năm để tối ưu phong thủy:
- Bước 1: Lấy 2 số cuối năm sinh âm lịch, cộng lại, giản ước thành số có 1 chữ số.
- Bước 2:
- Nam (1900–1999): 10 – số vừa tìm; (2000 trở đi): 9 – số vừa tìm.
- Nữ (1900–1999): 5 + số vừa tìm; (2000 trở đi): 6 + số vừa tìm.
- Ví dụ: Nam sinh 1987: 8+7=15, 1+5=6, 10-6=4 (mệnh Tứ Lục). Nữ sinh 2001: 0+1=1, 6+1=7 (mệnh Thất Xích).
=>> Có thể bạn quan tâm: Âm Dương Ngũ Hành – Cẩm Nang Phong Thủy Toàn Diện
Cửu Cung Phi Tinh Năm 2025
Năm Ất Tỵ 2025 đánh dấu sự chuyển giao năng lượng phong thủy quan trọng, bắt đầu từ ngày 21/12/2024 (khi Thái Tuế và Tam Sát đổi vị trí) và hoàn tất vào 4/2/2025 khi Cửu Cung Phi Tinh chính thức kích hoạt.
Ngôi sao chủ đạo của năm là Sao 2 Hắc – Bệnh Phù, ảnh hưởng đến sức khỏe và vận khí chung của tất cả mọi người. Vì vậy, việc hóa giải năng lượng xấu và kích hoạt sao tốt là điều bắt buộc để duy trì may mắn.
Tổng quan Phi Tinh năm 2025:
- Trung cung: Sao 2 Hắc (Bệnh Phù) – cần hóa giải bằng vật phẩm tăng sức khỏe.
- Đông Bắc: Sao 5 Hoàng – đại sát, gây tai họa và tổn thất, phải trấn bằng kim loại.
- Tây Bắc: Sao 3 Bích – thị phi, tranh chấp; nên dùng vật phẩm màu đỏ để hòa hợp.
- Bắc: Sao 7 Xích – bạo lực, mất mát tài chính; nên giữ yên tĩnh và dùng vật phẩm thủy.
- Đông: Sao 9 Tử – sao may mắn chủ tài lộc, danh tiếng; nên kích hoạt mạnh mẽ.
- Đông Nam: Sao 1 Bạch – chiến thắng, thành công; nên giữ sáng và kích hoạt bằng rồng.
- Nam: Sao 6 Bạch – quý nhân phù trợ, cơ hội bất ngờ; nên thờ Phổ Hiền Bồ Tát hoặc Thần Tài.
- Tây Nam: Sao 8 Bạch – thịnh vượng, nhưng cần cân bằng để tránh hại sức khỏe.
- Tây: Sao 4 Lục – học hành, sáng tạo, tình duyên; nên kích hoạt bằng tháp văn xương hoặc vật phẩm tình cảm.
Năm 2025, năng lượng phong thủy chịu ảnh hưởng mạnh của sao Bệnh Phù và Ngũ Hoàng, đòi hỏi hóa giải cẩn trọng; đồng thời các sao tốt như 9 Tử, 1 Bạch, 6 Bạch và 8 Bạch mang lại tài lộc, danh vọng và quý nhân phù trợ nếu được kích hoạt đúng cách.
=> Tham khảo: Cách tính mệnh KIM, MỘC, THỦY, HỎA, THỔ theo năm sinh
Ứng Dụng Cửu Cung Phi Tinh trong Phong Thủy
Dù tinh bàn thay đổi hàng năm, các nguyên tắc kích hoạt cát tinh và hóa giải hung tinh luôn có giá trị lâu dài. Dưới đây là cách áp dụng cho từng sao:
1. Nhất Bạch (Thủy) – Cát Tinh
- Ý nghĩa: Thúc đẩy nhân duyên, tài lộc, danh tiếng.
- Kích hoạt: Đặt lọ hoa tươi, đôi uyên ương, hoặc tượng mẫu đơn ở phương vị sao này. Giữ khu vực sạch sẽ, thông thoáng.
- Lưu ý: Người độc thân nên tận dụng để tăng vận đào hoa; gia chủ làm nghề giao tiếp, kinh doanh sẽ gặp thuận lợi.
2. Nhị Hắc (Thổ) – Hung Tinh
- Ý nghĩa: Gây bệnh tật, đau ốm.
- Hóa giải: Tránh đặt giường, sofa, bếp ở phương vị Nhị Hắc. Đặt phong linh kim loại, tranh phượng hoàng, hoặc hũ muối phong thủy kèm 5 đồng xu để hóa giải.
- Lưu ý: Chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ để phòng ngừa.
3. Tam Bích (Mộc) – Hung Tinh
- Ý nghĩa: Gây thị phi, tranh chấp, kiện tụng.
- Hóa giải: Tránh màu xanh lá, xanh lam. Đặt thảm đỏ, đèn lồng đỏ, hoặc tượng sư tử ở phương vị này để giảm hung khí.
- Lưu ý: Cẩn trọng trong giao tiếp, hợp đồng, và tuân thủ luật pháp.
4. Tứ Lục (Mộc) – Cát Tinh
- Ý nghĩa: Hỗ trợ học vấn, sự nghiệp, nhân duyên.
- Kích hoạt: Đặt bàn học, bàn làm việc, hoặc cây xanh (lá xanh quanh năm) ở phương vị Tứ Lục. Sử dụng bút phong thủy để tăng vượng khí.
- Lưu ý: Phù hợp cho học sinh, người làm công việc trí óc.
5. Ngũ Hoàng (Thổ) – Đại Hung Tinh
- Ý nghĩa: Gây tai họa, bệnh tật, phá tài.
- Hóa giải: Tránh động thổ, sửa chữa ở phương vị Ngũ Hoàng. Không dùng màu đỏ, vàng. Treo chuông gió kim loại hoặc đặt hũ muối phong thủy.
- Lưu ý: Đặc biệt cẩn trọng, tránh đặt đồ vật quan trọng ở khu vực này.
6. Lục Bạch (Kim) – Cát Tinh
- Ý nghĩa: Thúc đẩy quan lộc, thăng tiến, quý nhân.
- Kích hoạt: Đặt vật phẩm màu đen, trắng, vàng (hành Kim) như tượng rồng, đồng hồ ở phương vị này.
- Lưu ý: Tốt cho người tìm việc, thăng chức, hoặc cần hỗ trợ từ quý nhân.
7. Thất Xích (Kim) – Hung Tinh
- Ý nghĩa: Gây hao tài, thị phi, tai nạn.
- Hóa giải: Tránh đặt két sắt, đồ giá trị ở phương vị Thất Xích. Đặt đôi kỳ lân hoặc phong linh kim loại để hóa giải.
- Lưu ý: Không xuất hành hoặc đặt phòng ngủ ở hướng này.
8. Bát Bạch (Thổ) – Cát Tinh
- Ý nghĩa: Vượng tài lộc, sự nghiệp, hỷ sự.
- Kích hoạt: Giữ phương vị sạch sẽ, đặt vật phẩm hành Thổ (gốm sứ) hoặc Hỏa (đèn đỏ) để tăng tài vận.
- Lưu ý: Phù hợp cho nam chủ nhân hoặc người muốn tăng tài lộc.
9. Cửu Tử (Hỏa) – Cát Tinh
- Ý nghĩa: Mang hỷ sự, tài lộc, tốt cho tình duyên.
- Kích hoạt: Đặt vật phẩm màu đỏ (kỳ lân, đèn lồng) ở phương vị Cửu Tử. Đảm bảo ánh sáng đầy đủ, không gian thông thoáng.
- Lưu ý: Tốt cho gia đình mong hỷ sự hoặc nữ chủ nhân.
Hạn Cửu Cung Là Gì?
Hạn cửu cung là những khó khăn, trở ngại liên quan đến các hung tinh (Nhị Hắc, Tam Bích, Ngũ Hoàng, Thất Xích) trong tinh bàn hàng năm.
Ví dụ, trong năm 2025, các hướng Trung Cung, Tây Nam, Đông, Đông Bắc cần đặc biệt chú ý để tránh ảnh hưởng tiêu cực từ hung tinh. Việc hóa giải hạn cửu cung đòi hỏi bố trí phong thủy hợp lý, sử dụng vật phẩm phong thủy và tránh các hành động kích hoạt hung khí.
Mẹo Phong Thủy Thực Tiễn từ Chuyên Gia
- Giữ không gian sạch sẽ: Các phương vị cát tinh (Bắc, Đông Nam, Tây, Tây Bắc, Nam) cần gọn gàng, thông thoáng để khí tốt lưu thông.
- Tránh động thổ ở hung cung: Đặc biệt là Trung Cung (Ngũ Hoàng) và Đông (Nhị Hắc) như trong năm 2025.
- Sử dụng vật phẩm phong thủy: Chuông gió, kỳ lân, mẫu đơn, hoặc hũ muối là những vật phẩm hiệu quả để kích hoạt cát khí hoặc hóa giải hung khí.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt khi hung tinh Nhị Hắc xuất hiện ở hướng Đông, gia chủ nên chủ động kiểm tra sức khỏe để phòng ngừa bệnh tật.
Cửu cung phi tinh là công cụ phong thủy giúp gia chủ cân bằng năng lượng, thu hút tài lộc và tránh vận xui. Hiểu rõ vị trí và ý nghĩa các sao sẽ giúp bạn cải thiện tài vận, sự nghiệp và nhân duyên.
Hãy áp dụng những mẹo phong thủy trên để tạo không gian hài hòa, thịnh vượng. Đừng quên đánh giá 5 sao và chia sẻ bài viết để lan tỏa năng lượng tích cực!