Phong Thủy 12 Con Giáp Hợp – Xung – Hình – Hại của Thiên Can và Địa...

Hợp – Xung – Hình – Hại của Thiên Can và Địa Chi

1596

Trong văn hóa phương Đông, đặc biệt là trong tử vi và phong thủy, hệ thống Thiên Can, Địa Chi đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính cách, vận mệnh hay mối quan hệ giữa con người. Hiểu rõ về Hợp – Xung – Hình – Hại của Địa Chi và Thiên Can giúp chúng ta ứng dụng hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

Hợp - Xung - Hình - Hại của Thiên Can và Địa Chi
Hợp – Xung – Hình – Hại của Thiên Can và Địa Chi

Các cặp Hợp – Xung của Địa Chi

4 Nhóm tam hợp

Tam Hợp là sự kết hợp của ba Địa Chi có mối quan hệ hài hòa, hỗ trợ lẫn nhau, tạo nên sự cân bằng, thuận lợi. Bốn nhóm Tam Hợp bao gồm:

  • Thân – Tý – Thìn: Nhóm này thuộc hành Thủy, biểu trưng cho sự thông minh, linh hoạt và sáng tạo.
  • Dần – Ngọ – Tuất: Thuộc hành Hỏa, đại diện cho sự nhiệt huyết, mạnh mẽ, kiên định.
  • Hợi – Mão – Mùi: Thuộc hành Mộc, biểu thị cho sự ôn hòa, nhẫn nại, tinh tế.
  • Tỵ – Dậu – Sửu: Thuộc hành Kim, tượng trưng cho sự kiên cường, quyết đoán.
Tam hợp và tứ hành xung
Tam hợp và tứ hành xung của 12 con giáp

3 Nhóm Tứ hành xung

Tứ Hành Xung là sự kết hợp của bốn Địa Chi có mối quan hệ xung khắc, dễ dẫn đến mâu thuẫn và xung đột. Ba nhóm Tứ Hành Xung gồm:

  • Dần – Thân – Tỵ – Hợi: Nhóm này có sự xung khắc về tính cách và quan điểm sống, dễ dẫn đến hiểu lầm, tranh chấp.
  • Thìn – Tuất – Sửu – Mùi: Sự khác biệt về mục tiêu, cách tiếp cận trong cuộc sống khiến nhóm này khó hòa hợp.
  • Tý – Ngọ – Mão – Dậu: Mâu thuẫn về tư duy và hành động làm cho nhóm này thường xuyên xảy ra xung đột.

6 Cặp nhị Hợp

Nhị Hợp là sự kết hợp của hai Địa Chi có mối quan hệ tương hỗ, bổ trợ lẫn nhau, mang lại sự cân bằng và phát triển. Sáu cặp Nhị Hợp bao gồm:

  • Sửu: Dương Thủy – Âm Thổ. Sự kết hợp giữa sự linh hoạt của Tý và sự ổn định của Sửu tạo nên sự cân bằng.
  • HợiDần: Âm Thủy – Dương Mộc. Hợi mang lại sự dịu dàng, trong khi Dần bổ sung sự mạnh mẽ, quyết đoán.
  • ThìnDậu: Dương Thổ – Âm Kim. Thìn đại diện cho sự quyền lực, kết hợp với sự tinh tế của Dậu tạo nên sự hài hòa.
  • TỵThân: Âm Hỏa – Dương Kim. Tỵ mang lại sự nhiệt huyết, kết hợp với sự thông minh của Thân giúp đạt được thành công.
  • NgọMùi: Dương Hỏa – Âm Thổ. Sự nhiệt tình của Ngọ kết hợp với sự ổn định của Mùi tạo nên sự phát triển bền vững.
  • MãoTuất: Âm Mộc – Dương Thổ. Mão mang lại sự tinh tế, kết hợp với sự trung thành của Tuất tạo nên mối quan hệ bền chặt.
6 cặp Nhị Hợp (Lục Hợp)
6 cặp Nhị Hợp (Lục Hợp)

6 Cặp tương hại

Tương Hại là mối quan hệ giữa hai Địa Chi gây ra sự tổn hại, bất lợi cho nhau. Sáu cặp Tương Hại gồm:

  • Tý – Mùi: Sự khác biệt về quan điểm và lối sống dẫn đến mâu thuẫn.
  • Sửu – Ngọ: Mâu thuẫn về tính cách và cách tiếp cận cuộc sống.
  • Dần – Tỵ: Sự đối lập về tư duy và hành động gây ra xung đột.
  • Thìn – Mão: Khác biệt về mục tiêu và giá trị sống.
  • Thân – Hợi: Mâu thuẫn về quan điểm và cách nhìn nhận vấn đề.
  • Tuất – Dậu: Sự khác biệt về tính cách và ưu tiên trong cuộc sống.

Các cặp Địa Chi hình hại

Hình Hại đề cập đến mối quan hệ giữa các Địa Chi gây ra sự tổn thương, đau khổ cho nhau. Bao gồm:

  • Hình hại vô lễ: Tý – Mão. Sự thiếu tôn trọng, hiểu lầm lẫn nhau.
  • Hình hại đặc quyền: Sửu – Mùi – Tuất. Mâu thuẫn về quyền lợi và trách nhiệm.
  • Hình hại vong ân: Dần – Tỵ – Thân. Sự phản bội, thiếu trung thành.
  • Các cặp tự hình nhau: Thìn – Thìn, Ngọ – Ngọ, Hợi – Hợi, Dậu – Dậu. Sự tự mâu thuẫn và xung đột nội tâm.

Các cặp Hợp – Hình của Thiên Can

Bảng Thiên Can và Ngũ Hành Âm Dương

Thiên Can Ngũ Hành Âm/Dương Giải thích
Giáp Mộc Dương Cây to, vươn lên mạnh mẽ, thể hiện sự sinh trưởng, phát triển.
Ất Mộc Âm Cây nhỏ, mềm mại, dễ uốn nắn, thể hiện sự linh hoạt.
Bính Hỏa Dương Ngọn lửa sáng rực, mạnh mẽ, rực rỡ.
Đinh Hỏa Âm Lửa nhỏ, cháy âm ỉ, tượng trưng cho sự bền bỉ, lâu dài.
Mậu Thổ Dương Đất khô, đất đồi núi, vững chắc, có khả năng bảo vệ và che chở.
Kỷ Thổ Âm Đất ẩm, đất ruộng, tượng trưng cho sự nuôi dưỡng.
Canh Kim Dương Kim loại thô, cứng rắn, thể hiện sự kiên trì, bền bỉ.
Tân Kim Âm Kim loại tinh luyện, sắc bén.
Nhâm Thủy Dương Nước lớn (đại dương, sông ngòi), mạnh mẽ, bao la.
Quý Thủy Âm Nước mưa, suối nhỏ, chảy linh hoạt, nhẹ nhàng.

5 Cặp Thiên Can hợp nhau

Thiên Can hợp nhau khi có sự hài hòa giữa Âm Dương và sự bổ trợ trong Ngũ hành, dù có yếu tố tương khắc nhưng vẫn cân bằng và phát triển. Dưới đây là năm cặp Thiên Can hợp nhau:

  • Ất hợp Canh (Âm Mộc – Dương Kim):Tạo ra sự ổn định và phát triển.
  • Bính hợp Tân (Dương Hỏa – Âm Kim): Thúc đẩy sáng tạo, đổi mới.
  • Đinh hợp Nhâm (Âm Hỏa – Dương Thủy): Mang lại sự linh hoạt, thích nghi.
  • Mậu hợp Quý (Dương Thổ – Âm Thủy): Duy trì sự ổn định, bền vững.
  • Kỷ hợp Giáp (Âm Thổ – Dương Mộc): Thúc đẩy sự sinh sôi, thịnh vượng.
Thiên can hợp và khắc nhau
Thiên can hợp và khắc nhau

Dù tồn tại yếu tố tương khắc trong Ngũ hành, nhưng khi kết hợp với Âm Dương hài hòa, các cặp Thiên Can này vẫn tạo ra sự bổ trợ và phát triển bền vững.

Hình phạt của các Thiên Can

Hình phạt của Thiên Can là sự xung khắc giữa hai Can, gây ra trở ngại về công việc, tài chính, mối quan hệ hoặc sức khỏe. Mỗi cặp Thiên Can dưới đây có mối quan hệ hình phạt riêng:

  • Canh hình Giáp: Kim khắc Mộc, dễ gặp xung đột giữa kỷ luật và sáng tạo.
  • Giáp hình Mậu: Mộc khắc Thổ, gây khó khăn trong tài chính, sự nghiệp.
  • Mậu hình Nhâm: Thổ bị Thủy cuốn trôi, thiếu ổn định trong kiểm soát công việc.
  • Nhâm hình Bính: Thủy – Hỏa xung đột, dễ mất cân bằng giữa lý trí và cảm xúc.
  • Bính hình Canh: Hỏa khắc Kim, mâu thuẫn giữa đam mê và quy tắc.
  • Quý hình Đinh: Thủy – Hỏa khắc chế, dễ gặp bất ổn tâm lý, sức khỏe.
  • Đinh hình Tân: Hỏa bị Kim áp chế, thiếu quyết đoán, dễ bị chi phối.
  • Tân hình Ất: Kim khắc Mộc, hạn chế sự phát triển tự nhiên.
  • Ất hình Kỷ: Mộc khắc Thổ, gây thiếu ổn định trong quyết định quan trọng.
  • Kỷ hình Quý: Thổ khắc Thủy, ngăn chặn sự phát triển.

Trên đây là tất cả về Hợp – Xung – Hình – Hại của Thiên Can và Địa Chi. Hy vọng những thông tin này sẽ mang lại cho bạn góc nhìn khách quan hơn về Thiên Can và Địa Chi.

4.8/5 - (53 bình chọn)